越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
dang
dạng
dẵng
dậng
đãng
đẳng
đâng
dàng
dăng
dắng
đang
đáng
đẵng
đầng
dãng
dằng
dặng
đàng
đăng
đắng
đấng
dáng
dẳng
dâng
đảng
đằng
đặng
đậng
釋義
汉字:停
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.