越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
等
:
đẳng
戥
:
đẳng
,
đắng
(常用字)
等
:
đẳng
戥
:
đẳng
喃字
等
:
đằng
,
đấng
,
đững
,
đứng
,
đẳng
戥
:
đắng
,
đẳng
User:Wjcd/paro/dang
释义
汉字: 戥 等
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.