越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𢭱
:
đẵn
𨧝
:
đẵn
担
:
dằng
,
đảm
,
đét
,
đứt
,
đam
,
đắn
,
dứt
,
đởm
,
tạ
,
đẵm
,
đẵn
,
đãn
,
đán
𠜬
:
dẵn
,
đẵn
相似國語字
dan
dán
dẵn
dẫn
đàn
đạn
đặn
dàn
dạn
dặn
dấn
đản
đằn
đần
dản
dăn
dân
dận
đãn
đẵn
đẫn
dãn
dằn
dần
đan
đán
đắn
đận
釋義
汉字:𠜬 𢭱 𨧝 担
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.