越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
怛
:
đét
,
đứt
,
đất
,
đắt
,
đắn
,
đát
妲
:
đét
,
đớt
,
đát
,
dát
担
:
dằng
,
đảm
,
đét
,
đứt
,
đam
,
đắn
,
dứt
,
đởm
,
tạ
,
đẵm
,
đẵn
,
đãn
,
đán
的
:
đét
,
đích
,
điếc
,
đít
,
đếch
相似國語字
dệt
đét
đẹt
đệt
釋義
汉字:的 妲 怛 担
鞭打
干枯
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.