越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
特
:
đặc
蟘
:
đạc
,
đặc
螣
:
đặc
,
đằng
犆
:
đặc
(常用字)
特
:
đặc
螣
:
đặc
,
đằng
喃字
特
:
đặc
,
được
,
đực
,
sệt
,
đặt
,
đước
蟘
:
đặc
螣
:
đặc
,
đằng
犆
:
đặc
相似國語字
dác
đác
dạc
đạc
dắc
đắc
dặc
đặc
釋義
汉字:蟘 螣 犆 特
固,固体
稠,浓
特别
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.