越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𢞬
:
đểu
搗
:
đẽo
,
đảo
,
đểu
相似國語字
dêu
đều
đêu
dệu
dều
đểu
釋義
汉字:搗 𢞬
粗鲁,粗俗
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.