越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𠟀
:
đẽo
鳥
:
đẽo
,
đéo
,
đeo
,
điểu
,
đẻo
㨄
:
đẽo
𠜏
:
đẽo
搗
:
đẽo
,
đảo
,
đểu
㨶
:
đẽo
,
đéo
𨄙
:
đẽo
𠞸
:
đẽo
User:Wjcd/paro/deo
释义
汉字:搗 鳥 𠞸 㨶 𨄙 𠜏 𠟀 㨄
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.