越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
汽
:
hất
,
khí
,
ất
圪
:
ất
,
khất
靪
:
đinh
,
ất
棖
:
tranh
,
ất
,
trành
檁
:
lẩm
,
lẫm
,
ất
櫙
:
ất
,
âu
喃字
乙
:
ặc
,
ắc
,
ắt
,
át
,
hắt
,
ất
,
lớt
,
ít
汽
:
khí
,
hất
,
ất
圪
:
ất
,
khất
乚
:
ẩn
,
ất
相似國語字
át
ất
ạt
ắt
釋義
乙
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.