|
跨語言
漢字
(部+9畫,共14畫,倉頡碼:,四角號碼:60601,部件組合:)
來源
說文解字 | |
---|---|
——《說文解字》 |
漢語
簡體與正體/繁體 |
---|
發音
釋義
日語
漢字
碞
(表外漢字)
- 本詞語需要翻譯為漢語。請協助添加,並移除
{{rfdef}}
模板。
讀法
- 吳音: ()
- 漢音: ()
- 訓讀: (, )← (, , 歷史); (, )
越南語
漢字
:儒字;讀法:
- 本詞語需要翻譯為漢語。請協助添加,並移除
{{rfdef}}
模板。
讀法
- Nôm: nham
來源
- Thiều Chửu : Hán Việt Tự Điển Hà Nội 1942
- Trần Văn Chánh: Từ Điển Hán Việt NXB Trẻ, Ho Chi Minh Ville, 1999
- Vũ Văn Kính: Đại Tự Điển Chữ Nôm, NXB Văn Nghệ, Ho Chi Minh Ville, 1999
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.