越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 蓓蕾,花朵
  2. 树芽,嫩头
  3. 丝线球
  4. 圆锥体

组词

  • bông búp 花蕾
  • búp chè 茶旗(茶的嫩叶)
  • búp hoa 花蕾
  • búp lá 叶球
  • búp măng 笋尖
  • búp phê 碗柜
  • búp tay 玉笋
  • búpbê 洋娃娃
  • búp-bê 洋娃娃
  • cháo búp 粥花
  • chè búp 茶旗
  • Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển (ví dụ xe ba bánh, xe đẩy, xe ô tô kiểu đạp chân); xe ngựa chở búp bê (Doll’s carriages) 三轮车、单脚滑行车、踏板车及类似的带轮玩具
  • hoa búp 花蕾
  • tủ búp-phê 碗柜 食橱
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.