越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 笔管树

组词

  • bỉnh bút 执笔
  • bút bi 圆珠笔
  • bút chì tự động 自动铅笔
  • bút chì xanh đỏ 红蓝铅笔
  • bút chì 铅笔
  • bút chiến 笔战
  • bút chổi 排笔,画笔
  • bút chứng bước đầu 初步的证据
  • bút cứ 笔据,字据
  • bút cùn 秃笔
  • bút đàm 笔谈
  • bút danh 笔名
  • bút điện 电笔,试电笔
  • bút giá 笔架
  • bút kẻ lông mày 眉笔
  • bút khoản điều chỉnh 调整记录
  • bút kí 笔记,札记,随笔
  • bút ký 笔记,札记,随笔
  • bút lông ngỗng 鹅翎笔
  • bút lông 毛笔
  • bút lực 笔力;文笔,文采
  • bút lục 笔录 书面材料 档案,卷宗
  • bút máy 自来水笔,钢笔
  • bút mực ①笔墨 ②文房四宝
  • bút nến mầu 蜡笔
  • bút nghiên ①笔砚 ②攻读
  • bút pháp 笔法
  • bút sa gã chết 大笔一挥人头落地
  • bút son 朱笔
  • bút son 朱笔
  • bút tháp 笔塔,笔形塔
  • bút thiếp 笔帖
  • bút tích ①笔迹 ②遗笔
  • bút toán ghi bên nợ 借方分录
  • bút toán 笔算,簿记 账目
  • bút vẽ sơn 油画笔
  • bút vẽ thủy mặc 水彩画笔
  • bút vẽ 画笔,排笔
  • cán bút 笔杆
  • chấp bút 执笔
  • chóp bút 笔尖
  • chủ bút 主笔,主编,总编辑
  • chuôi bút 笔杆
  • danh bút 名笔
  • đao bút 刀笔 讼师之业
  • đấu bút 笔战
  • di bút 遗笔
  • dịch bút 笔译
  • đích bút 亲笔 手笔 笔迹
  • điều chỉnh bút toán 调整分录
  • đình bút 停笔
  • dùng bút mực để sang sổ 用钢笔过账
  • dừng bút 停笔 搁笔
  • gác bút 搁笔 停笔(书信用语)
  • gài bút 笔夹 插笔
  • giá bút 笔架
  • giấy xác nhận cải chính bút toán 更正记账凭证
  • khai bút 新年开笔(除夕之夜拿笔写第一首诗)
  • khoản bút toán 会计分录
  • mực đựng bút 文具盒
  • nắp bút 笔帽
  • nét bút già 字迹老练
  • nét bút sắc sảo 笔触锋利
  • nét bút 笔迹 字迹 文笔 笔触
  • nghịch đảo bút toán 冲账
  • nghiên ruộng bút cầy 砚田笔耕
  • Ngòi bút lỡ cỡ không dùng được. 笔尖儿不合尺寸不能用
  • ngòi bút máy 自来水笔笔尖
  • Ngòi bút toẹt. 笔尖分叉
  • ngòi bút 笔尖 笔头
  • ngọn bút 一枝笔
  • ngự bút 御笔
  • nhuận bút 润笔 稿费
  • ống bút 笔筒
  • phương pháp bút toán tiền mặt 现金分录法
  • ruột bút bi 圆珠笔芯
  • sự hủy bỏ một khoản bút toán 冲销
  • tái bút 又及(书信用语)
  • thạch bút 石笔
  • thi bút 笔试
  • thủ bút 手笔 亲笔
  • thuyết minh bút toán 分录说明
  • tiền nhuận bút 润笔 稿费
  • trợ bút 助理编辑 通讯报导员 特约通讯员
  • tùy bút 随笔 漫笔
  • túy bút 醉笔
  • tuyệt bút 绝笔 生花妙笔
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.