越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 歹徒
  2. 拿手(指做坏事)

组词

  • bịp bợm 欺诈,诡诈,欺骗
  • bợm ăn cắp 窃贼,惯偷
  • bợm bạc 赌棍,赌徒
  • bợm bãi ①欺诈,奸狡 ②骗子,窃贼
  • bợm đạo 惯盗
  • bợm đĩ 惯娼
  • bợm già 行骗老手,老奸巨滑
  • bợm hút 烟鬼
  • bợm rượu 酒徒,酒鬼
  • đại bợm 大骗子
  • đĩ bợm 妓女
  • tên bợm 骗子
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.