越南语
词源
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 谄谀,恭维
- 诱骗,诓骗,骗钱
- 炸弹
组词
- an-bom 相册
- anbom 相册 , 专集(以光盘,磁带形式出版的个人音乐歌曲
- bom A 原子弹
- bom bi 珠子弹
- bom bươm bướm 菠萝弹
- bom cay 催泪弹
- bom cháy 燃烧弹
- bom chìm 深水炸弹
- bom đạn 武器弹药
- bom dây 子母弹
- bom giờ 定时炸弹
- bom H 氢弹
- bom hóa học 毒气弹
- bom khinh khí 氢弹
- bom lân tinh 磷弹,燃烧弹
- bom lửa 燃烧弹
- bom mù 烟雾弹
- bom na-pan 凝固汽油弹
- bom nguyên tử 原子弹
- bom nổ chậm 定时炸弹
- bom từ trường 磁感应炸弹
- bom tung truyền đơn 宣传弹
- bom vi trùng 细菌弹
- giội bom 滥炸
- hầm tránh bom 避弹室
- hố bom 弹坑
- hố tránh bom 避弹坑
- máy thả bom 投弹器
- ném bom rải thảm 地毯式轰炸
马来语
炸弹
葡萄牙语
好的
印尼語
發音
- 國際音標(幫助):[ˈbɔm]
- 斷字:bom
名詞
(第一人稱所有格,第二人稱所有格,第三人稱所有格)
派生詞
拓展閲讀
- “bom” in Kamus Besar Bahasa Indonesia (KBBI) Daring, Jakarta: Badan Pengembangan dan Pembinaan Bahasa, Kementerian Pendidikan dan Kebudayaan Republik Indonesia, 2016.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.