越南语

词源

法语 bombepomme

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 谄谀,恭维
  2. 诱骗,诓骗,骗钱
  3. 炸弹

组词

  • an-bom 相册
  • anbom 相册 , 专集(以光盘,磁带形式出版的个人音乐歌曲
  • bom A 原子弹
  • bom bi 珠子弹
  • bom bươm bướm 菠萝弹
  • bom cay 催泪弹
  • bom cháy 燃烧弹
  • bom chìm 深水炸弹
  • bom đạn 武器弹药
  • bom dây 子母弹
  • bom giờ 定时炸弹
  • bom H 氢弹
  • bom hóa học 毒气弹
  • bom khinh khí 氢弹
  • bom lân tinh 磷弹,燃烧弹
  • bom lửa 燃烧弹
  • bom mù 烟雾弹
  • bom na-pan 凝固汽油弹
  • bom nguyên tử 原子弹
  • bom nổ chậm 定时炸弹
  • bom từ trường 磁感应炸弹
  • bom tung truyền đơn 宣传弹
  • bom vi trùng 细菌弹
  • giội bom 滥炸
  • hầm tránh bom 避弹室
  • hố bom 弹坑
  • hố tránh bom 避弹坑
  • máy thả bom 投弹器
  • ném bom rải thảm 地毯式轰炸

马来语

炸弹

葡萄牙语

好的

印尼語

發音

  • 國際音標(幫助)[ˈbɔm]
  • 斷字:bom

名詞

(第一人稱所有格,第二人稱所有格,第三人稱所有格)

  1. 炸彈

派生詞

拓展閲讀

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.