越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 懒惰
组词
- ăn bơ làm biếng 不讲卫生 不择手段 唯利是图 好吃懒做
- biếng ăn 厌食
- biếng chơi 懒得玩,无力玩
- biếng khuây 郁结
- biếng nhác 懒惰,懈怠
- chứng làm biếng 懒病
- ham chơi biếng làm 游手好闲
- kẻ lười biếng 懒虫
- làm biếng 懒惰 怠惰
- lười biếng 懒惰
- trễ biếng 懒惰 懈惰
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.