越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 懒惰

组词

  • ăn bơ làm biếng 不讲卫生 不择手段 唯利是图 好吃懒做
  • biếng ăn 厌食
  • biếng chơi 懒得玩,无力玩
  • biếng khuây 郁结
  • biếng nhác 懒惰,懈怠
  • chứng làm biếng 懒病
  • ham chơi biếng làm 游手好闲
  • kẻ lười biếng 懒虫
  • làm biếng 懒惰 怠惰
  • lười biếng 懒惰
  • trễ biếng 懒惰 懈惰
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.