越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𤓩
:
bén
:
bén
:
bén
変
:
biến
,
biếng
,
bén
變
:
bến
,
biến
,
bén
𤇮
:
bếp
,
bén
,
bép
𤊰
:
bén
𣷷
:
bể
,
bến
,
bén
,
biển
𨰺
:
bén
鍽
:
bén
User:Wjcd/paro/ben
釋義
锋利的
紧密相连
投契
蔓延
例
bén duyên 合缘,匹配
bén gót 尾随,卑微的样子
bén hơi 熟悉,投合
bén mảng 接近,靠近
bén mùi đời 饱经世故
bén mùi 熟知其味,历经,饱经
bén nhậy 灵敏(易燃),敏感
bén rễ 生根,落地生根
nhái bén 扳树蛙
nhạy bén
敏锐
quen hơi bén tiếng 情投意合
sắc bén
敏锐 有效力 有说服力
sự nhạy bén về chính trị. 对政治很敏锐。
thông đồng bén giọt 顺顺溜溜
vũ khí sắc bén 锐利的武器
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.