越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 馈赠

组词

  • ăn biếu 受赠 接受礼品
  • biếu qùa 送礼 赠送礼物
  • biếu tặng 赠送
  • biếu xén 送礼,馈赠
  • dâng biếu 奉献 奉赠
  • kính biếu 敬送,敬赠
  • mẫu hàng biếu 免费样品
  • mua một biếu một 买一送一
  • phần biếu 赏赐
  • quà biếu 礼品,赠品
  • quà biếu 礼物 赠品
  • sách biếu 赠阅书
  • tặng biếu 赠送
  • thuế quà tặng biếu 财产赠与税
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.