越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 馈赠
组词
- ăn biếu 受赠 接受礼品
- biếu qùa 送礼 赠送礼物
- biếu tặng 赠送
- biếu xén 送礼,馈赠
- dâng biếu 奉献 奉赠
- kính biếu 敬送,敬赠
- mẫu hàng biếu 免费样品
- mua một biếu một 买一送一
- phần biếu 赏赐
- quà biếu 礼品,赠品
- quà biếu 礼物 赠品
- sách biếu 赠阅书
- tặng biếu 赠送
- thuế quà tặng biếu 财产赠与税
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.