越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
𠈃
:
bảo
鴇
:
bửu
,
bảo
鮈
:
bảo
鲍
:
bào
,
bảo
,
bão
𠤏
:
bảo
鮑
:
bào
,
bảo
,
bão
褓
:
bửu
,
bảo
,
bão
宝
:
bảo
堡
:
bửu
,
bảo
,
phố
鸨
:
bảo
葆
:
bảo
,
bao
趵
:
bửu
,
bác
,
báo
,
bảo
𣎼
:
bảo
,
mạnh
駂
:
bảo
㙅
:
bảo
㻄
:
bảo
呆
:
bảo
,
ngộc
,
ngốc
,
ngai
寚
:
bảo
保
:
bửu
,
khước
,
bảo
緥
:
bửu
,
bảo
珤
:
bảo
𡩧
:
bảo
寳
:
bảo
煲
:
bảo
,
bao
寶
:
bửu
,
bảo
(常用字)
堡
:
bảo
緥
:
bảo
鴇
:
bảo
葆
:
bảo
寳
:
bảo
鮑
:
bảo
褓
:
bảo
寶
:
bảo
保
:
bảo
喃字
堡
:
bửu
,
bảo
泡
:
phao
,
bầu
,
bàu
,
bào
,
bảo
,
pháo
駂
:
bảo
緥
:
bửu
,
bão
,
bảo
珤
:
bảo
鴇
:
bửu
,
bảo
呆
:
ngai
,
ngố
,
ngãi
,
dại
,
ngốc
,
ngó
,
ngộc
,
ngóc
,
bảo
𠸒
:
báo
,
bẩu
,
bấu
,
bảo
,
bảu
保
:
bửu
,
báo
,
bầu
,
bàu
,
bảo
𠶓
:
bĩu
,
bẻo
,
biếu
,
vèo
,
bảo
,
véo
,
biểu
葆
:
bảo
褓
:
bửu
,
bão
,
bịu
,
bảo
,
bìu
鮈
:
bảo
寳
:
bửu
,
bảo
煲
:
bảo
趵
:
bửu
,
bác
,
báo
,
bảo
寶
:
bửu
,
báu
,
bảo
寚
:
bảo
宝
:
bửu
,
báu
,
bảo
:
báu
,
bảo
User:Wjcd/paro/bao
釋義
告诉,吩咐,关照
教诲
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.