越南語
注释
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 帆
组词
- buồm cánh én 三角帆,燕子帆
- buồm câu 鸽子帆
- buồm én 燕子帆
- buồm gấm 锦帆
- buồm hạc 鹤形帆(第三层帆)
- buồm hoàng 第二桅的帆
- buồm lan 风帆
- buồm loan 大帆
- buồm phụng 第三层帆
- buồm ưng 鹰形帆
- Cần trục kiểu cột buồm 提杆式起重机
- căng buồm 张帆,扬帆
- cánh buồm 扁帆
- coi gió bỏ buồm 看风使帆
- cột buồm 帆桅 桅杆
- cuốn buồm 卷帆 下帆 撤退
- đánh buồm 张帆
- dương buồm 扬帆
- ghe buồm 帆船
- giong buồm 扬帆 张帆 举帆
- giương buồm 扬帆 举帆
- tàu buồm 机帆船
- thuận buồm xuôi gió 一帆风顺
- thuyền buồm 帆船
- thuyền buồm máy 机帆船
- vải buồm 帆布
- xả buồm 下帆 收帆
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.