越南語

注释

buồng 即古“”字的古汉越音,传入越南应在唐代之前,因此不被视为汉越词。

一般相信汉语古无轻唇音。越南古代也是没有轻唇音的,ph 二合在古代只代表送气的/p/。(据:王力《汉越语研究》。)

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 房间
  2. [植]子房
  3. 一串

组词

  • buồng ăn 餐室
  • Buồng bán vé 售票处
  • buồng bệnh lây 隔离病房
  • buồng bệnh thường 普通病房
  • buồng bơm 泵室
  • buồng boong 甲板室
  • buồng cách ly 隔离室
  • buồng cau 槟榔簇
  • buồng cháy 燃烧室
  • buồng chế hòa khí 混合室
  • buồng chiếu điện X X光透视室
  • buồng chờ ①[医]候诊室 ②[交]候车室
  • buồng chữa bệnh 治疗室
  • buồng chứa dầu 储油箱
  • Buồng chứa dịch thể 储液室
  • buồng chuối 蕉房
  • buồng đặc trục chân vịt 艉轴鳍
  • buồng đạn 弹药室
  • buồng điều khiển 控制室 调度室
  • buồng đốt 燃烧室
  • buồng dự cháy 预燃室
  • buồng gan 肝脏
  • buồng giấy 办公室,办事处
  • buồng hành lý 行李房
  • buồng hóa nghiệm 化验室
  • buồng học 教室,课室
  • buồng hỗn hợp 混合室
  • buồng khách 会客室,客厅
  • buồng khám bệnh 疗诊室
  • buồng không 空房,空屋
  • buồng không khí 空气室
  • buồng lái 驾驶室
  • buồng làm việc 办公室
  • buồng lạnh cuối 后冷却机 二次冷却器
  • buồng lấy số 挂号室
  • buồng lọc không khí 空气滤清器
  • buồng lửa [机]火箱
  • buồng máy 机舱 机房
  • buồng máy con 精纺机车间
  • buồng mổ 解剖室,手术室
  • buồng nằm riêng 隔离室
  • buồng này để tiếp khách 这间房间作会客室用
  • buồng ngồi lái 驾驶室,驾驶舱
  • buồng ngủ 卧室
  • buồng nước bằng nhau 等值水舱
  • buồng phanh hơi 气制动室
  • buồng phao 浮子室
  • buồng phát thuốc 药房
  • buồng phổi 肺脏
  • buồng phụ 配房,耳房,厢房
  • buồng sát trùng 消毒室
  • buồng sấy 干燥箱
  • buồng tắm 浴室,澡堂
  • buồng tản nhiệt sau 后冷却机 二次冷却器
  • buồng thêu 绣房
  • buồng tiếp khách 会客室,接待室
  • buồng tối ①暗箱,暗室 ②黑房,黑牢
  • buồng trứng 卵巢
  • buồng vú 乳房
  • đài ghi âm hai buồng băng 双卡收录机
  • ghi buồng 翻炉箆
  • lỗ buồng tối 针孔照相机
  • lỗ thông hơi buồng phao 浮子室通气孔
  • một buồng nho 一串葡萄
  • tấm tròn của buồng đốt 燃烧室圈板
  • Trong buồng tối om om. 房里黑洞洞的
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.