參見:
和
越南語
發音
(
河內
)IPA
(幫助)
:
[kajk̟̚˧˦]
(
順化
)IPA
(幫助)
:
[kat̚˦˧˥]
(
胡志明市
)IPA
(幫助)
:
[kat̚˦˥]
漢越音
愅
:
cách
膈
:
cách
挌
:
hiệu
,
các
,
cách
𦒏
:
cách
肐
:
cách
,
khất
隔
:
cách
鎘
:
lịch
,
cách
䰜
:
lịch
,
cách
𥴩
:
cách
咯
:
lạc
,
khách
,
cách
,
khạc
骼
:
lạc
,
cách
鬲
:
lịch
,
cách
䈷
:
cách
格
:
các
,
cách
搿
:
cách
槅
:
hạch
,
cách
㗆
:
cách
镉
:
lịch
,
cách
裓
:
cức
,
giới
,
cách
蛒
:
cách
撏
:
tầm
,
trâm
,
cách
,
triêm
緙
:
tiết
,
khách
,
cách
嗝
:
cách
觡
:
thác
,
cách
塥
:
cách
,
diêm
革
:
cức
,
cách
䩯
:
cách
翮
:
cách
擱
:
các
,
cách
胳
:
các
,
lạc
,
cách
,
ca
𢯹
:
cách
(常用字)
槅
:
hạch
,
cách
革
:
cức
,
cách
膈
:
cách
骼
:
cách
胳
:
các
,
cách
鬲
:
lịch
,
cách
隔
:
cách
鎘
:
cách
翮
:
cách
格
:
các
,
cách
搿
:
cách
喃字
愅
:
cách
膈
:
cách
挌
:
khác
,
rắc
,
các
,
gạt
,
gạc
,
cách
,
gác
肐
:
khướt
,
cách
隔
:
cách
鎘
:
lịch
,
cách
格
:
cách
,
gác
,
ghếch
咯
:
cạc
,
lạc
,
ngát
,
khách
,
khặc
,
cắc
,
cách
,
khạc
,
khoạc
鬲
:
lịch
,
cách
骼
:
cách
搿
:
cách
槅
:
cách
滆
:
hách
,
cách
镉
:
lịch
,
cách
硌
:
cách
,
ngắc
蛒
:
cắc
,
cách
,
sắc
嗝
:
cách
觡
:
gạc
,
cách
塥
:
cách
革
:
rắc
,
cách
,
cức
翮
:
cách
胳
:
lạc
,
lặc
,
cặc
,
các
,
cách
相似國語字
cách
cạch
釋義
方法
格
距离
间隔
革除
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.