越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
搁
:
các
斠
:
các
,
giác
,
dác
閣
:
các
斢
:
các
,
dác
馘
:
các
,
quắc
,
hức
各
:
các
鉻
:
các
,
lạc
硋
:
các
,
ngại
,
lạc
挌
:
hiệu
,
các
,
cách
硌
:
các
,
lạc
擱
:
các
,
cách
胳
:
các
,
lạc
,
cách
,
ca
袼
:
các
榷
:
các
,
giác
,
thôi
,
xác
茖
:
các
阁
:
các
铬
:
các
,
lạc
詻
:
ngạch
,
ách
,
các
格
:
các
,
cách
閤
:
cáp
,
hiệp
,
các
,
hợp
,
hạp
(常用字)
斠
:
các
,
dác
閣
:
các
各
:
các
擱
:
các
胳
:
các
,
cách
榷
:
các
,
giác
格
:
các
,
cách
喃字
搁
:
các
,
gác
斠
:
các
,
giác
,
dác
挃
:
chơi
,
các
,
chọi
,
trất
,
chới
斢
:
các
,
dác
各
:
gặc
,
các
,
gạc
,
cắc
,
gật
,
gác
閣
:
các
,
gác
挌
:
khác
,
rắc
,
các
,
gạt
,
gạc
,
cách
,
gác
铬
:
lạc
,
các
擱
:
các
,
gác
胳
:
lạc
,
lặc
,
cặc
,
các
,
cách
榷
:
xác
,
các
,
giác
,
dác
阁
:
các
,
gác
鉻
:
lạc
,
các
袼
:
các
閤
:
hạp
,
cáp
,
các
,
hợp
,
hiệp
相似國語字
các
cấc
cặc
cạc
cắc
釋義
各
辈
-们
贴加
楼阁
卡片
证件
地图
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.