越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𠗸
:
cóng
貢
:
gúng
,
cống
,
gún
,
gỏng
,
xống
,
cóng
相似國語字
cổng
công
cong
cồng
cõng
cộng
còng
cóng
Cống
cọng
cống
釋義
冻僵
小瓦罐
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.