越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𤗤
:
cổng
𢩉
:
cổng
𥯏
:
cổng
槓
:
cống
,
cồng
,
cổng
,
giang
𨶛
:
cổng
𢩛
:
cổng
相似國語字
cổng
công
cong
cồng
cõng
cộng
còng
cóng
Cống
cọng
cống
釋義
大门
正门
闸门
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.