越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𩲡
:
cồi
,
coi
,
còi
,
côi
,
cui
,
cùi
,
gùi
,
cổi
癩
:
lầy
,
lại
,
cùi
儈
:
quái
,
cúi
,
khoái
,
cùi
𪇋
:
ngói
,
cùi
㽿
:
cùi
𪇫
:
cùi
𢶟
:
ngòi
,
cùi
相似國語字
cui
cúi
cùi
cụi
củi
cửi
cũi
釋義
麻风
瓤
肘
匙
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.