越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𧥇
:
còi
𩲡
:
cồi
,
coi
,
còi
,
côi
,
cui
,
cùi
,
gùi
,
cổi
𥶯
:
còi
孤
:
co
,
cô
,
còi
,
go
,
gò
,
côi
𠿯
:
ngoi
,
nguôi
,
còi
,
côi
,
ngùi
相似國語字
cỗi
cối
còi
cổi
cói
cội
cỏi
cỡi
cõi
cơi
côi
cời
coi
cởi
cồi
cới
釋義
汽笛
号角
哨子
汽车喇叭
鸣笛
枯萎
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.