越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
覯
:
cấu
,
cấy
喃字
摡
:
cấy
,
gài
,
khẩy
,
khơi
,
gáy
,
gãi
𣙥
:
cấy
穊
:
cấy
,
ký
𦔙
:
cấy
𥝽
:
cấy
稼
:
cấy
,
giá
相似國語字
Cày
cây
cảy
cày
cấy
cáy
cậy
cay
cạy
cầy
釋義
插秧
移植
(医)培养
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.