越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𢬹
:
cạy
𢭮
:
cạy
,
cảy
,
khẩy
,
gợi
,
gửi
,
gạy
,
gảy
,
gậy
,
gẩy
,
cởi
,
gẫy
,
khảy
,
gởi
,
gãi
,
gãy
𢩵
:
cạy
,
đẩy
,
dẫy
,
di
,
dẽ
忌
:
cữ
,
cậy
,
cạy
,
kiêng
,
kị
,
kỵ
,
ký
𢭄
:
cậy
,
cạy
相似國語字
Cày
cây
cảy
cày
cấy
cáy
cậy
cay
cạy
cầy
釋義
撬
把船驶向左方
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.