越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
唫
:
ngâm
,
cẩm
,
cấm
锦
:
cẩm
錦
:
hào
,
cẩm
(常用字)
錦
:
cẩm
喃字
唫
:
ngẩm
,
câm
,
gặm
,
căm
,
ngậm
,
ngẫm
,
gẫm
,
ngâm
,
cẩm
锦
:
cẩm
錦
:
củm
,
hẩm
,
gắm
,
gấm
,
ngẫm
,
gẫm
,
cẩm
相似國語字
căm
cặm
cấm
cắm
cám
câm
cạm
cảm
cầm
cãm
cam
cằm
cẩm
cẫm
釋義
锦
(旧称)警察
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.