越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
咁
:
cam
,
căm
唫
:
ngẩm
,
câm
,
gặm
,
căm
,
ngậm
,
ngẫm
,
gẫm
,
ngâm
,
cẩm
惍
:
căm
惌
:
oản
,
căm
,
uyên
,
uyển
㤌
:
căm
忴
:
căm
:
căm
相似國語字
căm
cặm
cấm
cắm
cám
câm
cạm
cảm
cầm
cãm
cam
cằm
cẩm
cẫm
釋義
忿忿
辐条
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.