越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
扢
:
hất
,
cốt
,
ngật
,
cột
,
khất
(常用字)
扢
:
cột
喃字
扢
:
hệch
,
hếch
,
cột
,
gật
,
ngất
,
ngấc
,
ngắt
撅
:
quét
,
quết
,
quạt
,
quyết
,
quệ
,
cột
,
quyệt
縎
:
gút
,
cột
,
cót
厥
:
quyết
,
cột
橛
:
quạt
,
quyết
,
cọt
,
quật
,
cột
:
cột
榾
:
cột
,
cốt
相似國語字
cót
cợt
cột
cốt
cọt
釋義
柱子
捆绑
栏
大桅
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.