越南語
词源
法语
code
、
cote
。
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
㨡
:
cốt
,
nạp
腡
:
cốt
,
loa
扢
:
hất
,
cốt
,
ngật
,
cột
,
khất
蓇
:
cốt
,
tê
骨
:
cốt
汩
:
cổ
,
cốt
,
mịch
,
dật
汨
:
cốt
,
mịch
,
duật
餶
:
cốt
滑
:
cốt
,
hoạt
搰
:
mân
,
cốt
,
cô
,
hột
愲
:
cốt
,
súc
馉
:
cốt
淈
:
cốt
鹘
:
cốt
,
hốt
鶻
:
cốt
,
hốt
顝
:
cốt
榾
:
cốt
(常用字)
蓇
:
cốt
骨
:
cốt
滑
:
cốt
,
hoạt
汨
:
cốt
,
mịch
鶻
:
cốt
,
hốt
榾
:
cốt
喃字
腡
:
loa
,
cốt
蓇
:
cốt
傦
:
cốt
汨
:
nhặt
,
cốt
,
mịch
餶
:
cốt
骨
:
cút
,
gút
,
cọt
,
cốt
:
cốt
滑
:
gụt
,
cốt
,
gột
,
hoạt
搰
:
gọt
,
hột
,
cốt
愲
:
cốt
淈
:
cốt
鹘
:
cốt
鶻
:
cốt
顝
:
cốt
榾
:
cột
,
cốt
相似國語字
cót
cợt
cột
cốt
cọt
釋義
骨骼
骨架
根本的
主要的
原汁
巫者
轴心
主体
高度
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.