越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
勁
:
cánh
,
kính
,
cứng
,
kình
,
hĩnh
拫
:
ngăn
,
cứng
,
gắn
,
nấn
,
ngân
𠠊
:
cứng
:
cứng
亙
:
hẵng
,
gắng
,
cắng
,
cứng
,
cẳng
亘
:
hẵng
,
tuyên
,
gắng
,
cắng
,
cứng
,
cẳng
User:Wjcd/paro/cung
释义
汉字:亙 拫 亘 勁 𠠊 鈧
坚硬,硬实,强硬
干练,老练
僵硬
死板,呆板,刻板
齁
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.