越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
鯁
:
ngạnh
,
cánh
郠
:
cánh
魃
:
bạt
,
cánh
埂
:
cảnh
,
canh
,
cánh
㪅
:
canh
,
cánh
魧
:
cánh
鲠
:
ngạnh
,
cánh
獍
:
kính
,
cánh
粳
:
canh
,
ngạnh
,
cánh
更
:
canh
,
cánh
梗
:
cạnh
,
cảnh
,
ngạnh
,
cánh
絅
:
quynh
,
quýnh
,
cánh
哽
:
cảnh
,
ngạnh
,
cánh
竟
:
cảnh
,
cánh
骾
:
ngạnh
,
cánh
(常用字)
粳
:
canh
,
ngạnh
,
cánh
更
:
canh
,
cánh
竟
:
cánh
喃字
勁
:
cánh
,
kính
,
cứng
,
kình
,
hĩnh
郠
:
cánh
𦑃
:
cánh
,
cành
:
cánh
更
:
cánh
,
ngạnh
,
gánh
,
canh
梗
:
ngáng
,
ngánh
,
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
chành
,
ngành
,
gánh
,
ghềnh
,
nhánh
,
nhành
,
cạnh
,
cành
鯁
:
cánh
,
ngạnh
哽
:
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
nghẹn
竟
:
cảnh
,
cánh
,
cạnh
骾
:
cánh
,
ngạnh
相似國語字
cảnh
cánh
cạnh
cành
canh
釋義
翅膀
臂膀
翼状物
羽翼
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.