越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
极
:
cực
,
cập
,
kiệp
,
cấp
㭲
:
cực
,
cập
,
kiệp
,
nhũng
極
:
cực
(常用字)
極
:
cực
喃字
极
:
cực
極
:
chẳng
,
cực
,
cọc
拯
:
chẳng
,
cực
,
chẩng
,
chặn
,
chững
,
giẩng
,
chặng
,
xửng
,
chăng
,
chửng
,
chựng
亟
:
cấc
,
cực
,
cức
相似國語字
cúc
cục
cức
cực
釋義
极其
两极
苦痛
艰辛
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.