越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
拯
:
chẳng
,
cực
,
chẩng
,
chặn
,
chững
,
giẩng
,
chặng
,
xửng
,
chăng
,
chửng
,
chựng
相似國語字
chang
chạng
chặng
chàng
chăng
chẩng
chảng
chằng
chấng
cháng
chẳng
釋義
一程,一段
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.