越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
搽
:
trà
,
chà
嗏
:
trà
,
chà
(常用字)
嗏
:
chà
喃字
鷋
:
đồ
,
chà
𣗪
:
chà
𨃓
:
chà
𪃲
:
chả
,
chà
茶
:
sà
,
trà
,
chòe
,
chà
,
chè
,
già
鯺
:
chả
,
chư
,
chà
搽
:
trà
,
chà
相似國語字
cha
chá
chã
chả
chà
chạ
釋義
践踏
妍碾
枝桠
(语气词,表示惊愕)
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.