越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
嘲
:
ràu
,
thều
,
nhào
,
chầu
,
trều
,
chiều
,
trêu
,
dàu
,
trào
,
rầu
,
chào
朝
:
triều
,
chìu
,
giàu
,
giầu
,
chầu
,
trều
,
dèo
,
chiều
,
triêu
,
trèo
,
tràu
,
trào
,
chào
相似國語字
chao
cháo
chão
chảo
chào
chạo
釋義
(见面寒喧语或分手致意语)你好,再见
致敬,敬礼
感叹,表示厌倦
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.