越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
笊
:
cháo
,
trảo
,
tráo
喃字
粩
:
cháo
𥹙
:
cháo
笊
:
cháo
,
trảo
,
trạo
粥
:
chúc
,
dục
,
cháo
𥺊
:
cháo
,
gạo
相似國語字
chao
cháo
chão
chảo
chào
chạo
釋義
稀饭
龙头鱼
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.