越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𠽃
:
chấp
,
chiếp
,
chép
,
chíp
,
giúp
劄
:
trát
,
tráp
,
chệp
,
chép
,
trắp
,
cháp
,
chẹp
輒
:
triếp
,
chép
𩺗
:
chép
嘖
:
trách
,
sách
,
chép
箚
:
trát
,
chép
,
trắp
,
cháp
鮿
:
triếp
,
chiếp
,
chép
User:Wjcd/paro/chep
释义
汉字: 劄 𩺗 𠽃 輒 箚 鮿 嘖
抄录,誊写
鲤鱼
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.