越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
汁
:
hiệp
,
chấp
,
trấp
卄
:
nhập
,
chấp
,
niệm
,
trấp
执
:
chấp
艹
:
nghệ
,
chấp
,
thảo
執
:
chấp
縶
:
trập
,
chấp
慹
:
chấp
馻
:
duyện
,
chấp
馽
:
trập
,
chấp
廿
:
nhập
,
trập
,
chấp
,
khai
,
niệm
,
trấp
廾
:
nhập
,
chấp
,
củng
,
trấp
(常用字)
執
:
chấp
卄
:
nhập
,
chấp
廿
:
nhập
,
chấp
喃字
汁
:
chấp
,
trấp
,
hiệp
𠽃
:
chấp
,
chiếp
,
chép
,
chíp
,
giúp
𢴇
:
chấp
,
giập
,
chắp
,
chợp
,
giúp
执
:
xúp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
chắp
,
xụp
,
chợp
,
giúp
𤎒
:
giấp
,
chấp
,
phấp
,
chớp
襵
:
níp
,
triệp
,
chấp
,
nếp
執
:
xúp
,
chụp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
giộp
,
chắp
,
chặp
,
xụp
,
xóp
,
xắp
,
chộp
,
chợp
,
giúp
褶
:
tập
,
chấp
,
chiệp
,
điệp
慹
:
chấp
𢩾
:
chấp
,
giộp
,
chộp
,
chợt
,
chợp
,
giúp
相似國語字
cháp
chấp
chặp
chắp
chạp
chập
釋義
执持
接受
答理,理睬
让一手
接合,连接
柠檬属植物
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.