越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
跮
:
chúi
,
chọi
,
chồi
,
xói
,
chỗi
,
chũi
咥
:
trí
,
chúi
,
chối
,
hý
,
hí
,
xui
,
xổi
,
xủi
捶
:
chúi
,
chúy
,
chủy
,
dồi
,
truỳ
,
chuỳ
, thuỳ
相似國語字
chui
chúi
chũi
chủi
chùi
chửi
釋義
汉字:跮 咥 捶
下俯
埋头
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.