越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
嚉
:
giối
,
dối
,
chối
,
đói
咥
:
trí
,
chúi
,
chối
,
hý
,
hí
,
xui
,
xổi
,
xủi
啜
:
chuyết
,
choe
,
xuýt
,
chối
,
chóe
,
xuyết
嘬
:
đạm
,
toát
,
tòi
,
chối
,
soái
,
ngoạm
相似國語字
choi
chọi
chỗi
chới
chói
chổi
chời
chõi
chồi
chơi
chòi
chôi
chối
釋義
汉字:嘬 咥 嚉 啜
否认,推诿,推托,推辞,拒绝,不胜其力
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.