越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
章
:
chương
鄣
:
chướng
,
chương
麞
:
chương
獐
:
chương
,
tràng
靠
:
chương
,
khốc
,
kháo
璋
:
chương
鱆
:
chương
搴
:
chương
,
khiên
𩌬
:
chương
嗼
:
chương
,
mạc
蟑
:
chương
彰
:
chương
漳
:
chương
暲
:
chương
錬
:
luyện
,
chương
𢕔
:
chương
障
:
chướng
,
chương
傽
:
chương
,
tràng
嫜
:
chương
,
xáo
樟
:
chương
慞
:
chương
(常用字)
章
:
chương
彰
:
chương
璋
:
chương
獐
:
chương
漳
:
chương
嫜
:
chương
樟
:
chương
麞
:
chương
喃字
章
:
chương
,
trương
鄣
:
chương
,
chướng
獐
:
chương
,
tràng
璋
:
chương
鱆
:
chương
,
cháng
蟑
:
chương
彰
:
chương
,
chướng
漳
:
chương
暲
:
chương
張
:
choang
,
chương
,
trang
,
chanh
,
chăng
,
dăng
,
chướng
,
nhướng
,
trương
,
trướng
,
giương
脹
:
rướn
,
chương
,
chướng
,
trướng
:
chương
麞
:
hoẵng
,
chương
傽
:
chương
,
tràng
嫜
:
chương
樟
:
chương
慞
:
chương
User:Wjcd/paro/chuong
释义
汉字: 章 暲 嗼 張 漳 𢕔 蟑 樟 獐 搴 𩌬 錬 麞 璋 脹 彰 鄣 靠 嫜 慞 鱆 傽 障
文章
章回
肿胀
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.