越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
蠟
:
lạt
,
lạp
,
chạp
,
chá
,
thự
,
trác
喃字
臘
:
lạp
,
chạp
,
lép
,
chợp
腊
:
tịch
,
lạp
,
chạp
,
tích
𣎖
:
chạp
User:Wjcd/paro/chap
释义
汉字:𣎖 臘 蠟 腊
腊祭
腊月,十二月
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.