越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
塵
:
chần
,
trần
真
:
chơn
,
chưn
,
chan
,
chăm
,
chần
,
sân
,
chang
,
chân
,
chờn
相似國語字
chan
chăn
chặn
chấn
chạn
chắn
chẩn
chán
chẵn
chần
chàn
chằn
chân
chận
釋義
涮
揍
绷(稀疏缝上)
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.