越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
折
:
giẹp
,
giỡn
,
trét
,
triếp
,
siết
,
chiệt
,
xít
,
chét
,
chiết
,
chệc
,
chịt
,
chẹt
,
chết
,
xiết
,
chít
,
chệch
,
díp
,
dít
,
nhít
,
gẩy
,
nhét
,
triết
,
gãy
,
giết
,
gít
相似國語字
chét
chẹt
chết
釋義
压缩
勒索,敲竹杠
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.