越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𣩁
:
chết
折
:
giẹp
,
giỡn
,
trét
,
triếp
,
siết
,
chiệt
,
xít
,
chét
,
chiết
,
chệc
,
chịt
,
chẹt
,
chết
,
xiết
,
chít
,
chệch
,
díp
,
dít
,
nhít
,
gẩy
,
nhét
,
triết
,
gãy
,
giết
,
gít
𣩂
:
chết
,
giết
找
:
tráo
,
phạt
,
thừa
,
chết
,
trảo
,
quơ
相似國語字
chét
chẹt
chết
釋義
死亡
停止
变质
遭殃,极甚糟糕
不鲜艳
麻木
惊痛状
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.