越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
隻
:
xệch
,
xếch
,
chiếc
,
chỉ
,
chích
,
chệch
,
giệch
,
chếch
𣉲
:
chếch
𣄥
:
chếch
職
:
giấc
,
chức
,
chắc
,
xí
,
xức
,
dặc
,
xắc
,
chếch
相似國語字
chếch
chệch
釋義
歪斜
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.