越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
滓
:
trể
,
chỉ
,
tể
,
tử
秪
:
chỉ
,
chi
指
:
chỉ
耆
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
,
thị
帋
:
chỉ
墌
:
chỉ
,
chước
厎
:
chỉ
,
chi
舐
:
chỉ
,
để
,
thị
,
thỉ
舓
:
chỉ
,
thị
脂
:
chỉ
,
chi
槧
:
tiệm
,
thiễm
,
tạm
,
chỉ
,
thị
紙
:
chỉ
沚
:
chỉ
茝
:
chỉ
,
sải
茞
:
thần
,
chỉ
䂡
:
chỉ
砥
:
chỉ
,
để
堤
:
chỉ
,
đê
,
đề
,
đệ
鮨
:
chỉ
咫
:
chỉ
,
xích
蚳
:
chỉ
,
sánh
,
trì
,
chì
茯
:
chỉ
,
phục
袮
:
chỉ
祉
:
chỉ
枳
:
chỉ
抵
:
chỉ
,
để
芷
:
chỉ
纸
:
chỉ
疻
:
chỉ
尺
:
chỉ
,
xích
趾
:
chỉ
坁
:
chỉ
址
:
chỉ
𣥂
:
chỉ
㕄
:
chỉ
𦧇
:
chỉ
,
thị
恉
:
chỉ
,
tuy
,
thỏa
胏
:
chỉ
㫑
:
thì
,
chỉ
,
thời
軹
:
chỉ
𦧓
:
chỉ
,
thị
槇
:
chẩn
,
chỉ
,
điên
,
thị
㧗
:
chỉ
,
tử
秖
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
祇
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
,
chi
䑛
:
chỉ
,
để
,
thị
,
thỉ
隻
:
chỉ
,
chích
止
:
chỉ
絥
:
chỉ
,
phục
,
tẩu
坧
:
chỉ
,
chước
𦧧
:
chỉ
,
thị
旨
:
chỉ
只
:
chỉ
,
chích
,
xích
,
kỳ
,
kì
槓
:
chỉ
,
cống
,
thị
酯
:
chỉ
阯
:
chỉ
黹
:
phất
,
chỉ
轵
:
chỉ
衹
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
衸
:
chỉ
,
kỳ
,
giới
,
kì
坻
:
chỉ
,
để
,
trì
,
chì
扺
:
chỉ
笫
:
chỉ
,
đệ
蚔
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
(常用字)
指
:
chỉ
耆
:
chỉ
,
kì
,
thị
厎
:
chỉ
紙
:
chỉ
沚
:
chỉ
茝
:
chỉ
砥
:
chỉ
笫
:
chỉ
枳
:
chỉ
阯
:
chỉ
恉
:
chỉ
蚳
:
chỉ
抵
:
chỉ
,
để
芷
:
chỉ
趾
:
chỉ
址
:
chỉ
祉
:
chỉ
胏
:
chỉ
軹
:
chỉ
滓
:
chỉ
止
:
chỉ
旨
:
chỉ
只
:
chỉ
黹
:
chỉ
扺
:
chỉ
咫
:
chỉ
喃字
脂
:
chi
,
chỉ
指
:
xỉ
,
chỉ
,
chỏ
帋
:
chỉ
秖
:
chỉ
,
kỳ
墌
:
chước
,
chỉ
厎
:
để
,
chỉ
舐
:
thị
,
thỉ
,
chỉ
,
liếm
酯
:
chỉ
紙
:
giấy
,
chỉ
,
nháy
沚
:
chảy
,
chạy
,
chay
,
chẩy
,
thử
,
chỉ
,
sạch
茝
:
chỉ
茞
:
chỉ
砥
:
đe
,
để
,
chỉ
躇
:
trừ
,
chứa
,
trư
,
chỉ
,
xước
鮨
:
chỉ
咫
:
chỉ
,
xích
茯
:
phục
,
chỉ
袮
:
chỉ
祉
:
chỉ
枳
:
chỉ
抵
:
để
,
dề
,
chỉ
芷
:
chỉ
黹
:
chỉ
纸
:
chỉ
疻
:
chỉ
䊼
:
chỉ
,
chẹ
,
chẽ
趾
:
nhảy
,
chỉ
址
:
xởi
,
chỉ
𣥂
:
chỉ
祇
:
chi
,
chỉ
,
kỳ
恉
:
chỉ
胏
:
chỉ
跐
:
thử
,
chỉ
滓
:
trể
,
chỉ
𥿗
:
giấy
,
chỉ
㫖
:
chỉ
隻
:
xệch
,
xếch
,
chiếc
,
chỉ
,
chích
,
chệch
,
giệch
,
chếch
止
:
chỉ
絥
:
tẩu
,
phục
,
chỉ
坧
:
chước
,
gạch
,
chỉ
旨
:
chỉ
只
:
gỉ
,
chỉ
,
chích
扯
:
chải
,
xé
,
giẫy
,
xới
,
xả
,
xẻ
,
xởi
,
chỉ
,
chẻ
,
trải
阯
:
chỉ
軹
:
chỉ
衹
:
chỉ
坻
:
trì
,
để
,
đế
,
chỉ
,
chì
扺
:
để
,
chỉ
,
quơ
笫
:
tỉ
,
đệ
,
chỉ
相似國語字
chi
chị
chí
chỉ
chì
釋義
线
指引
圣旨
只
止住
钱
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.