越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
坉
:
trốn
,
chốn
,
đồn
:
chốn
凖
:
chuẩn
,
chốn
,
chũn
準
:
chủn
,
choán
,
trốn
,
chuẩn
,
chốn
,
trúng
,
chũn
准
:
chủn
,
trốn
,
chuẩn
,
chỏn
,
chốn
,
chõn
,
chổn
相似國語字
chon
chọn
chốn
chớn
chón
chổn
chờn
chõn
chồn
chơn
chỏn
chôn
chộn
釋義
汉字:準 准 坉 凖
地方,地点,场所
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.